ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ externality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng externality


externality /,ekstə:'næliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài
  (số nhiều) những cái bên ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…