EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
External economy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
External economy
External economy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; Tính kinh tế từ bên ngoài
+ Xem EXTERNALITIES.
← Xem thêm từ External economies & diseconomies of scale
Xem thêm từ external environment →
Từ vựng liên quan
co
con
E
e
ec
economy
er
ex
ext
extern
external
my
no
om
on
ono
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…