EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extemporizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extemporizing
extemporize /iks'tempəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ứng khẩu, làm tuỳ ứng
nội động từ
ứng khẩu
← Xem thêm từ extemporizes
Xem thêm từ extend →
Từ vựng liên quan
E
e
em
ex
ext
in
mp
or
po
ri
tem
temp
tempo
temporizing
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…