ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temporizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temporizing


temporize /'tempəraiz/ (temporise) /'tempəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ
  điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời
  thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến
a temporizing politician → một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…