EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exsanguine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exsanguine
exsanguine /ek'sæɳgwin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiếu máu
← Xem thêm từ exsanguination
Xem thêm từ exsanguinous →
Từ vựng liên quan
an
anguine
E
e
ex
gui
in
sa
sang
sanguine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…