ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exsanguination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exsanguination


exsanguination /ek,sæɳgwi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hút hết máu; sự kiệt máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…