ex. Game, Music, Video, Photography

” Explaining the absence of coaches in certain sports, Thang said the department decided to prioritize key sports such as weightlifting and shooting.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coaches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

” Explaining the absence of coaches in certain sports, Thang said the department decided to prioritize key sports such as weightlifting and shooting.

Nghĩa của câu:

coaches


Ý nghĩa

@coach /koutʃ/
* danh từ
- xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)
- (ngành đường sắt) toa hành khách
- xe buýt chạy đường dài
- người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên
* ngoại động từ
- chở bằng xe ngựa
- dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
- (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
- (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
- dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
* nội động từ
- đi bằng xe ngựa
- học tư (ai) (để luyện thi)
=I coach with Mr. X+ tôi học tư ông X để luyện thi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…