ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excursions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excursions


excursion /iks'kə:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan
  (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra
  (thiên văn học) sự đi trệch
  (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…