EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excursionists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excursionists
excursionist /iks'kə:ʃnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan
← Xem thêm từ excursionist
Xem thêm từ excursions →
Từ vựng liên quan
cur
curs
E
e
ex
excursion
excursionist
ion
is
ni
on
si
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…