ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excursive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excursive


excursive /eks'kə:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)
  lan man, tản mạn (văn...)
excursive reading → sự đọc tản mạn (không có hệ thống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…