EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excursive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excursive
excursive /eks'kə:siv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)
lan man, tản mạn (văn...)
excursive reading
→ sự đọc tản mạn (không có hệ thống)
← Xem thêm từ excursions
Xem thêm từ excursively →
Từ vựng liên quan
cur
curs
cursive
E
e
ex
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…