EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excursion train
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excursion train
excursion train /iks'kə:ʃntrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)
← Xem thêm từ excursion-rates
Xem thêm từ excursional →
Từ vựng liên quan
ai
cur
curs
E
e
ex
excursion
in
ion
on
ra
rain
si
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…