EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excursion-rates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excursion-rates
excursion-rates
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan
← Xem thêm từ excursion
Xem thêm từ excursion train →
Từ vựng liên quan
at
ate
cur
curs
E
e
ex
excursion
ion
on
ra
rat
rate
Rates
rates
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…