ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excursion-rates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excursion-rates


excursion-rates

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…