ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Excess capacity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Excess capacity


Excess capacity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.
+ Nói một cách chặt chẽ, khi một doanh nghiệp được coi là sản xuất thừa năng lực là khi mức SẢN LƯỢNG được sản xuất ra thấp hơn mức sản lượng tại đó chi phí trung bình thấp nhất.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…