EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Excess burden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Excess burden
Excess burden
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Gánh nặng thuế quá mức.
← Xem thêm từ excess
Xem thêm từ Excess capacity →
Từ vựng liên quan
bur
burden
ce
cess
den
E
e
en
ex
excess
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…