EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ever-blooming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ever-blooming
ever-blooming
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) ra hoa quanh năm
← Xem thêm từ ever-bearing
Xem thêm từ ever-changing →
Từ vựng liên quan
bl
bloom
blooming
E
e
er
eve
ever
in
lo
loo
loom
looming
mi
min
ming
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…