EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ever-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ever-bearing
ever-bearing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) ra quả quanh năm
← Xem thêm từ ever
Xem thêm từ ever-blooming →
Từ vựng liên quan
be
bear
bearing
E
e
ea
ear
earing
er
eve
ever
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…