ex. Game, Music, Video, Photography

Even selling townhouses has not been very profitable, because Nang has to cooperate with other brokers in each locality.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ brokers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Even selling townhouses has not been very profitable, because Nang has to cooperate with other brokers in each locality.

Nghĩa của câu:

brokers


Ý nghĩa

@broker /'broukə/
* danh từ
- người môi giới, người mối lái buôn bán
- người bán đồ cũ
- người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu

@broker
- (Tech) người môi giới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…