EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethnocentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethnocentric
ethnocentric /,eθnou'sentrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả
← Xem thêm từ ethnobotany
Xem thêm từ ethnocentrically →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
E
e
en
ent
ic
no
nt
oc
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…