EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethnobotany
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethnobotany
ethnobotany
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực vật dân tộc học
← Xem thêm từ ethnicity
Xem thêm từ ethnocentric →
Từ vựng liên quan
an
any
bo
botany
E
e
no
nob
ob
ot
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…