ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethereally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethereally


ethereally /i:'θiəriəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhẹ lâng lâng
  như thiên tiên, siêu trần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…