ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etherial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etherial


etherial /i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao tít tầng mây, trên thinh không
  nhẹ lâng lâng; thanh tao
  thiên tiên, siêu trần
  (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
  (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
ethereal oil
  tinh dầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…