EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etchant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etchant
etchant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất khắc ăn mòn
← Xem thêm từ etch pit density
Xem thêm từ etched →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
cha
chant
E
e
etc
etch
ha
han
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…