EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etch pit density
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etch pit density
etch pit density
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mật độ khắc lõm, mật độ thực khắc
← Xem thêm từ etch pattern
Xem thêm từ etchant →
Từ vựng liên quan
ch
den
dens
density
E
e
en
ens
etc
etch
it
pi
pit
si
sit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…