ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etch pit density

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etch pit density


etch pit density

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mật độ khắc lõm, mật độ thực khắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…