Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estovers
estovers /es'touvəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu) tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng