EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stover
stover
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rơm khô để nuôi gia súc
← Xem thêm từ stove-pipe hat
Xem thêm từ stoves →
Từ vựng liên quan
er
over
s
st
stove
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…