EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stove
stove /stouv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái lò
nhà kính trồng cây
lò đồ gốm
lò sấy
ngoại động từ
trồng (cây) trong nhà kính
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave
← Xem thêm từ stouts
Xem thêm từ stove-pipe →
Từ vựng liên quan
s
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…