ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoves


stove /stouv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái lò
  nhà kính trồng cây
  lò đồ gốm
  lò sấy

ngoại động từ


  trồng (cây) trong nhà kính
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave

Các câu ví dụ:

1. Last October, during the peak of pollution, the city issued a directive to stop using honeycomb charcoal stoves until December 31, 2020.


2. Those whose kitchens are not big enough cook their banh chung on the sidewalk on makeshift stoves.


Xem tất cả câu ví dụ về stove /stouv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…