EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estrade
estrade /es'trɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bục
← Xem thêm từ estovers
Xem thêm từ estrange →
Từ vựng liên quan
AD
ad
E
e
est
ra
rad
st
str
strad
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…