EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ergotize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ergotize
ergotize
Phát âm
Ý nghĩa
%%ergotize%%ergotize
← Xem thêm từ ergotism
Xem thêm từ ergotoxine →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erg
ergo
ergot
go
got
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…