EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ergotoxine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ergotoxine
ergotoxine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(dược) ecgotoxin
← Xem thêm từ ergotize
Xem thêm từ ergs →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erg
ergo
ergot
go
got
in
ot
ox
to
toxin
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…