ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ergotism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ergotism


ergotism /'ə:gətizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) (như) ergot
  sự nhiễm độc Ecgôtin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…