ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epitaxial layer isolation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epitaxial layer isolation


epitaxial layer isolation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) sự cách ly bằng lớp kéo mặt ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…