EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epitaxial layer deposition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epitaxial layer deposition
epitaxial layer deposition
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự lắng đọng lớp mặt ngoài/ngoại duyên [TQ]/epitaxi
← Xem thêm từ epitaxial junction
Xem thêm từ epitaxial layer isolation →
Từ vựng liên quan
ax
axial
ay
aye
dep
Deposit
deposit
deposition
E
e
ep
epos
er
ion
it
ita
la
lay
layer
on
os
pi
pit
pita
po
POs
pos
posit
position
si
sit
ta
tax
taxi
ti
xi
xia
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…