ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encircles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encircles


encircle /in'sə:kl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vây quanh, bao quanh, bao vây
  đi vòng quanh, chạy vòng quanh
  ôm (ngang lưng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…