EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encirclements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encirclements
encirclement /in'sə:klmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây
← Xem thêm từ encirclement
Xem thêm từ encircles →
Từ vựng liên quan
ci
circle
clem
clement
E
e
em
en
encircle
encirclement
ent
me
men
nt
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…