EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encircling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encircling
encircling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vây quanh; bao vây
encircling force
→lực lượng bao vây
← Xem thêm từ encircles
Xem thêm từ encirling →
Từ vựng liên quan
ci
circling
cling
E
e
en
in
li
ling
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…