ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circling


circle /'sə:kl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường tròn, hình tròn
polar circle → vòng cực
vicious circle → vòng luẩn quẩn
  sự tuần hoàn
the circle of the seasons → sự tuần hoàn của các mùa
  nhóm, giới
well informed circle → giới thạo tin
  sự chạy quanh (ngựa)
  quỹ đạo (hành tinh)
  phạm vi
the circle of someone's activities → phạm vi hoạt động của ai
  hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
'expamle'>to have circles round the eyes
  mắt thâm quầng
to run round in circles
  (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
to square the circle
  (xem) square

ngoại động từ


  đi chung quanh, xoay quanh
=the moon circles the earth → mặt trăng xoay quanh quả đất
  vây quanh
  (thể dục,thể thao) quay lộn
to circle the bar → quay lộn trên xà đơn

nội động từ


  xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
  được chuyền quanh (rượu...)
news circles round
  tin truyền đi, tin lan đi

@circle
  (Tech) vòng tròn; hình tròn

Các câu ví dụ:

1. The search for worlds circling stars far beyond our solar system will resume in the coming weeks with NASA’s launch of a spacecraft scientists hope will enlarge the known catalog of so-called exoplanets believed capable of supporting life.


Xem tất cả câu ví dụ về circle /'sə:kl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…