EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circlets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circlets
circlet /'sə:klit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến
← Xem thêm từ circlet
Xem thêm từ circling →
Từ vựng liên quan
c
ci
circle
circlet
let
lets
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…