ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empty-handed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empty-handed


empty-handed /'empti'hændid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tay không
to return empty handed → về tay không (đi săn, đi câu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…