EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
empty-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
empty-handed
empty-handed /'empti'hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tay không
to return empty handed
→ về tay không (đi săn, đi câu...)
← Xem thêm từ empty
Xem thêm từ empty-headed →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
E
e
em
empty
ha
han
hand
handed
mp
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…