EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
empty-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
empty-headed
empty-headed /'empti'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầu óc rỗng tuếch, dốt
← Xem thêm từ empty-handed
Xem thêm từ empty set →
Từ vựng liên quan
AD
ad
E
e
ea
em
empty
he
head
headed
mp
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…