ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrostatic cathode ray tube

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrostatic cathode ray tube


electrostatic cathode ray tube

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ống tia âm cực điện tĩnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…