EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrophotography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrophotography
electrophotography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách chụp ảnh điện
← Xem thêm từ electrophorus
Xem thêm từ electrophysiologies →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
graph
ho
hot
op
ot
phot
photo
photograph
photography
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…