EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electropathic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electropathic
electropathic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dùng điện chữa bệnh
← Xem thêm từ electrooptical tube
Xem thêm từ electropathy →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ec
ect
el
elect
electro
hi
ic
op
pa
pat
path
pathic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…