EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electropathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electropathy
electropathy /ilek'trɔpəθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa bằng điện
← Xem thêm từ electropathic
Xem thêm từ electrophile →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ec
ect
el
elect
electro
op
pa
pat
path
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…