EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrooptical tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrooptical tube
electrooptical tube
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ống điện quang
← Xem thêm từ electrooptical effect
Xem thêm từ electropathic →
Từ vựng liên quan
be
cal
E
e
ec
ect
el
elect
electro
ic
op
opt
optic
optical
pt
roo
ti
tic
troop
tub
tube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…