ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electronic charge = electron charge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electronic charge = electron charge


electronic charge = electron charge

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điện tích điện tử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…