ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electronic camera

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electronic camera


electronic camera

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) máy chụp ảnh điện tử; máy thu hình điện tử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…