EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electron-capture transition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electron-capture transition
electron-capture transition
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự chuyển tiếp thu nạp điện tử
← Xem thêm từ electron-capture process
Xem thêm từ electron charge →
Từ vựng liên quan
an
ansi
apt
CAP
cap
capt
capture
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
ion
it
on
pt
ra
ran
re
si
sit
ti
trans
transit
transition
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…