EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electron beam counter tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electron beam counter tube
electron beam counter tube
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ống đếm tia điện tử
← Xem thêm từ electron beam
Xem thêm từ electron beam current →
Từ vựng liên quan
AM
am
be
beam
co
count
counter
E
e
ea
ec
ect
el
elect
electro
electron
er
nt
on
ou
tron
tub
tube
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…