EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electron avalanche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electron avalanche
electron avalanche
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thác điện tử
← Xem thêm từ electron attached coefficient
Xem thêm từ electron beam →
Từ vựng liên quan
an
av
avalanche
ch
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
he
la
lan
on
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…